-
家具篇
【家具篇 ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH】
中 文
Tiếng trung越文拼音
Phát âm tiếng việt越文
Tiếng việt小姐, 你有信, 我放在桌上
Xiảo jỉe nỉ yỏu xin wỏ fang zai zhuo zị shang Thưa bà bà có thư ở trên bàn 好, 謝謝你
hảo, xie xịe nỉ tốt cảm ơn chị 你看見我的書嗎
nỉ kan jian wỏ dẹ shu ma? bạn có thấy sách của tôi không? 是不是放在床上
Shi bú shi fang zai chuáng shang Có phải ở trên rường không 沒有
Méi yỏu Không có 你看在電視旁邊有沒有
Nỉ kan zai dian shi fáng bian yỏu méi yỏu bạn nhìn bên cạnh TV xem có không ? 有了
yỏu lẹ thấy rồi 砧板在使用後要刷洗, 再用清水沖
Zhen bản zai shỉ yong hou, yao shua xỉ,zai yong qing shủi zhong thớt dùng song phải rửa sạch 抺布髒了就要清洗
mỏ bu ýi zhang jiu yao qing xỉ Khăn lau bẩn phải giặt ngay 廚具要整齊地放在廚房
Chú ju yao zhẻng qí dị fang zai chú fang đồ bếp cần phải để gọn gàng trong bếp 客廳
Ke ting Phòng khách 沙發
Sa fa Sô fa 桌子
Zhuo zị Cái bàn 抽屜
Chou ti Ngăn kéo 椅子
ỷi zị Cái ghế 衣套
Yi tao vỏ ghế 折椅
Zhé ỷi ghế gấp 茶壼
Chá hú ấm trà 茶杯
Chá bei cốc trà 玻璃杯
Bo lí bei cốc thuỷ tinh 熱水瓶
Re shủi ping Phích 鍋子
Guo zị nồi, chảo 鍋鏟
Guo chản Muôi 瓦斯爐
Wả shi lủ bếp ga 壓力鍋
Ya li guo nồi áp suất 垃圾筒
Le she tỏng Thùng giác 畚箕
Bẻn ji Cái hót giác 咖啡壼
Ga fei hú ấm café 絞肉機
jiảo rou ji Máy say thịt 果汁機
gủo zhi ji Máy sinh tố 熱水壼
Re shủi hú ấm nước 刀子
Dao zị Dao 碗廚
Wản chú chạn 鏡子
Jing zị Gương 梳妝台
Shu zhuang tái Bàn trang điểm 梳子
Shu zị lược 打火機
dả hủo ji bật lửa 火柴
hủo chái Diêm 縫衣針
Feng yi zhen Kim khâu 別針
Bíe zhen Kim băng 剪刀
Jiản dao Kéo 花瓶
Hua ping
Bình hoa 地板
Di bản
Sàn nhà 蚊帳
Wén zhang
Màn 枕頭
zhẻn tóu
gối 枕頭套
Zhẻn tóu tao
Áo gối 棉被
Mián bei
Chăn bông 毛毯
Máo tản
thảm lông 棉被套
Mián bei tao
vỏ chăn 涼被
Liáng bei
Chăn mỏng