-
照顧小孩
【照顧小孩 CHĂM SÓC TRẺ EM】
中 文
Tiếng trung越文拼音
Phát âm tiếng việt越文
Tiếng việt你來抱孩子
nỉ lái bao hái zị
bạn đến bế đứa bé
不要讓他哭
Bú yao rang ta ku
đừng để bé khóc
你快沖一杯牛奶給他
nỉ kuai chong ýi bei níu nải gẻi ta
bạn mau pha sữa cho bé đi
給孩子餵牛奶
gẻi hái zị wei níu nải
Pha sữa cho bé đi
洗奶瓶要用熱開水
xỉ nải píng yao yong re kai shủi
rửa bình sữa phải dùng nước nóng
尿布髒了要換下來
Niao bu zhang lẹ yao huan xia lái
bỉm bẩn rồi cần phải thay
你去洗尿布
nỉ qu xỉ niao bu
bạn đi thay bỉm cho bé
我在客廳招呼客人,你哄小孩開心
wỏ zai ke ting zhao hu ke rén, nỉ hỏng xiảo hái kai xin
Tôi tiếp khách, chị dỗ bé nhé
拿玩具給小孩玩
Ná wán qu gẻi xiảo hái zị
lấy đồ trơi cho bé
讓他多接觸大自然
Rang ta duo jie chu da zi rán
để cho bé tiếp xúc với thiên nhiên
每天要幫孩子洗澡
mẻi tian yao bang hái zị xỉ zảo
Hàng ngày phải tắm cho bé
孩子該洗澡了
Hái zị gai xỉ zảo lẹ
đến lúc tắm cho bé rồi
你幫孩子洗澡
nỉ bang hái zị xi zảo
chị tắm cho bé
現在要給孩子吃飯了嗎?
Xian zai yao gẻi hái zị chi fan lẹ ma
đến lúc cho trẻ ăn cơm chua?
為什麼給孩子吃那麼少
Wei shé mẹ gẻi xiảo hái chi na mẹ shảo?
tại sao cho trẻ ăn ít thế
你能送孩子上學嗎
nỉ néng song hái zị shang xúe ma?
bạn có thể đưa trẻ đi học không
你現在去接孩子回來
nỉ xian zai qu jie hái zị
đến lúc chị đi đón trẻ rồi
妹妹不舒服, 不能上學
Mei mẹi bu shu fú, bu néng shang xúe
Em bé không khoẻ, không thể đi học được
你去叫孩子們下來吃飯
nỉ qu jiao hái zị men xia lái chi fan
chị đi gọi bọn trẻ xuống ăn cơm
帶孩子到公園散步
Dai hái zị dao gong yúan san bu
Đưa trẻ đến công viên đi dạo
幫小孩穿衣服
Bang xiảo hái chuan yi fú
mặc đồ giùm trẻ
幫女孩夾頭髮
Bang nủ hái jía tóu fả
cặp tóc cho em gái
帶孩子到洗手間小便
Dai hái zị dao xỉ shỏu jian xiảo bian
Đưa bé đến nhà vệ sinh đi tiểu
出門要牽孩子的手
Chu mén yao qian hái zị dẹ shỏu
Ra ngoài cần dắt tay bé
玩具
Wán ju
đồ chơi
睡覺
Shui jiao
ngủ
睡午覺
Shui wủ jiao
ngủ trưa
陪小孩玩
Péi xiảo hái wán
Chơi cùng trẻ
抱
Bao
bế
哭
Ku
Khóc
牛奶
Níu nải
sữa
餵牛奶
Wei níu nải
uống sữa
尿布
Niao bu
Tã lót
奶瓶
nải píng
Bình sữa
骯髒
Ang zhang
bẩn
哄
hỏng
dỗ dành
接觸
Jie chu
tiếp xúc
大自然
Da zi rán
Thiên nhiên
冷水
lẻng shủi
nước lạnh
熱開水
Re kai shủi
nước nóng
牙齒
Ýa chỉ
Răng
散步
San bu
Đi dạo
夾頭髮
Jía tóu fả
cặp tóc
牽手
Qian shỏu
dắt tay